nón cụt
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: nón cụt+
- (toán) Truncated cone
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "nón cụt"
- Những từ có chứa "nón cụt" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
cone conical conic spire bevel-gear cone pepper cone-bearing cone-shaped bevel pinion smoke-bell more...
Lượt xem: 566